Thực đơn
Dominic_Thiem Thống kê sự nghiệpVĐ | CK | BK | TK | V# | RR | Q# | A | NH |
Tính đến Madrid Masters 2019.
Giải đấu | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | SR | T–B | % Thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Grand Slam | |||||||||
Úc Mở rộng | 2R | 1R | 3R | 4R | 4R | 2R | 0 / 6 | 10–6 | 63% |
Pháp Mở rộng | 2R | 2R | SF | SF | F | F | 0 / 5 | 18–5 | 78% |
Wimbledon | 1R | 2R | 2R | 4R | 1R | 1R | 0 / 5 | 5–5 | 50% |
Mỹ Mở rộng | 4R | 3R | 4R | 4R | QF | 0 / 5 | 15–5 | 75% | |
Thắng–Bại | 5–4 | 4–4 | 11–4 | 14–4 | 13–4 | 1–1 | 0 / 21 | 48–21 | 70% |
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
Á quân | 2018 | Pháp Mở rộng | Đất nện | Rafael Nadal | 4–6, 3–6, 2–6 |
Á quân | 2019 | Pháp Mở rộng | Đất nện | Rafael Nadal | 3–6, 7–5, 1–6, 1–6 |
Á quân | 2020 | Úc Mở rộng | Cứng | Novak Djokovic | 4–6, 6–4, 6–2, 3–6, 4–6 |
Vô địch | 2020 | Mỹ Mở rộng | Cứng | Alexander Zverev | 2–6, 4–6, 6–4, 6–3, 7–6(8–6) |
Thực đơn
Dominic_Thiem Thống kê sự nghiệpLiên quan
Dominik Szoboszlai Dominica Dominic Solanke Dominic Thiem Dominik Livaković Dominic Calvert-Lewin Dominic West Dominic Cooper Domino Domino's PizzaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dominic_Thiem http://www.atpworldtour.com/-/media/player-names/0... http://www.atpworldtour.com/en/players/enwiki/TB69... http://www.daviscup.com/en/players/player.aspx?id=... http://www.itftennis.com/juniors/players/activity.... http://www.itftennis.com/juniors/players/player.as... http://dominicthiem.tennis/ https://www.itftennis.com/procircuit/players/playe... https://thetennistime.com/gunter-bresnik-will-no-l... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Domini...